Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
front burner


noun
top priority
- the work was moved to the front burner in order to meet deadlines
Ant:
back burner
Hypernyms:
precedence, precedency, priority


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.